Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- Bảng giá lắp đặt điều hoà
- +Bảo hành máy 3 năm, máy nén 5 năm chính hãng Toàn quốc
Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1
1. Ưu điểm của Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1
2 chiều - 48.000BTU (4HP) - Gas R410a
Thổi gió 360 độ làm lạnh/sưởi ấm thoải mái dễ chịu
Tự khởi động lại khi có điện
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
2. Tính năng của Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1
Thiết kế gọn gàng, trang nhã
Giúp không gian có thể lắp đặt một cách dễ dàng ngay cả tại các không gian bé. Trên dàn lạnh còn được tích hợp đèn báo hiển thị dễ dàng giúp dễ dàng điều chỉnh chức năng của máy.
Ngoài ra tại độ cao chỉ từ 205mm đã có thể lắp đặt được thiết bị, máy còn được trang bị bơm thoát nước nhưng tụ với độ nâng 700mm qua đó chúng ta không còn phải lo lắng về vấn đề thoát nước.
Công suất làm lạnh nhanh
Công suất làm lạnh 48.000BTU Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1 sẽ là sựa lựa chọn lý tưởng cho các không gian phòng có diện tích trên 60 m2 như: phòng khách, nhà ăn, phòng học, văn phòng, ...
Hệ thống quạt gió 360 độ
Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1 sử dụng mặt Panel với hệ thống thổi gió 360 độ giúp phân bổ không khí lạnh đến mọi không gian phòng.
Độ bền cao
Sử dụng dàn tản nhiệt bằng đồng, cánh tản nhiệt được sử lý chống ăn mòn nên không những giúp máy gia tăng khả năng trao đổi nhiệt, tiết kiệm điện năng hơn mà còn giúp nâng coa tuổi thọ cho máy. Hạn chế sự thay đổi của các tác nhân thời tiết như mưa, a xít hay hơi muối….
Ngoài ra Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1 còn được trạng bị các công nghệ mới như:
Twin Combination: (hệ thống kép)
Tự chẩn đoán và Tự động bảo vệ: Khi có bất kỳ sự cố hay lỗi dù là nhỏ nhất máy sẽ tự động dừng hoạt động để bảo vệ thiết bị, cũng như thông báo lỗi.
Chức năng chống lạnh: Khả năng tự động điều chỉnh tốc độ quạt
Tự động Khởi động lại: Trong trường hợp mất điện thì sau khi có điện thiết bị sẽ hoạt động trở lại với những cài đặt trước đó
Chế độ Turbo: Chạy tối đa công suất trong một khoảng thời gian sau đó máy sẽ trở lại hoạt động ở chế độ cài đặt trước đó
Phát hiện rò rỉ chất làm lạnh: Máy sẽ hiện thông báo lỗi “EC” và tự động tắt khi phát hiện rò rỉ qua đó bảo vệ thiết bị và độ bền của máy.
Môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường
Điều hoà âm trần Midea 2 chiều 48000BTU MCD-50HRN1 sử dụng dung môi lạnh gas R410a với rất nhiều ưu điểm nổi bật như:
Khả năng làm lạnh nhanh và giữ hơi lạnh tốt; tiết kiệm điện năng tốt hơn so với môi chất lạnh cũ. An toàn với người sử dụng và thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-50HRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5191 | |
Cường độ dòng điện | A | 9.2 | |
EER | W/W | 2.71 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 52000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4763 | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | 3.20 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1916/1780/1620 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 54/52/50 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x245 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x290 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 28.3/32.3 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 900x350x1170 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1032x443x1307 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 98.6/109.3 | |
Độ ồn | dB(A) | 62 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/3.3 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-19 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 64-94 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-50HRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5191 | |
Cường độ dòng điện | A | 9.2 | |
EER | W/W | 2.71 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 52000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4763 | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | 3.20 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1916/1780/1620 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 54/52/50 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x245 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x290 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 28.3/32.3 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 900x350x1170 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1032x443x1307 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 98.6/109.3 | |
Độ ồn | dB(A) | 62 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/3.3 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-19 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 64-94 |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng