Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy 2 chiều 17100BTU FDUM50VF/SRC50ZSX-S
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
- + Bảo hành 2 năm
Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy 2 chiều 17100BTU FDUM50VF/SRC50ZSX-S
I. Ưu điểm của điều hòa Mitsubishi FDUM50VF/SRC50ZSX-S
- Thiết kế mỏng
- Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)
- Công nghệ Hyper Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Lắp đặt thuận tiện
II. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Mitsubishi FDUM50VF/SRC50ZSX-S
Thiết kế mỏng
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter với thiết kế nhỏ gọn chỉ 280mm có thể lắp đặt dễ dàng mọi không gian khác nhau.
Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)
Người dùng có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút E.S.P trên bộ điều khiển dây.
Chế độ sưởi ấm mạnh mẽ
Công nghệ tiên tiến mới của Mitsubishi Heavy đã mở rộng phạm vi hoạt động sưởi ấm và làm lạnh. Điều này cho phép điều hòa Mitsubishi FDUM50VF/SRC50ZSX-S hoạt động hệ thống sưởi ấm xuống -20°C.
Công nghệ Hyper Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
Dàn nóng ngoài trời được tích hợp công nghệ tiên tiến mới với hiệu suất cao, chế độ vận hành sưởi mạnh mẽ và khả năng kết nối đường ống dài. Góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng, cho phép lắp đặt các thiết bị (4~6HP) có thể hoạt động sưởi ấm dưới điều kiện nhiệt độ môi trường xuống tới -20 độ C, với thiết kế linh hoạt đã được cải tiến cho chiều dài đường ống đến 100m.
Độ dài ống đồng - 100m (hyper inverter 4-6hp)
Chiều dài đường ống gas nạp sẵn đến 30m
Lượng gas lạnh nạp sẵn cho đường ống dài đến 30m. Điều này giúp giảm thiểu việc phải nạp thêm môi chất lạnh trên công trường, tránh được việc nạp quá mức hoặc thiếu gas, giúp cho việc lắp đặt điều hòa Mitsubishi FDUM50VF/SRC50ZSX-S được dễ dàng và nhanh chóng.
Chức năng giám sát
Được trang bị RS232C để kết nối trực tiếp vào máy tính cá nhân, việc thực hiện giám sát và vận hành trở nên đơn giản với phần mềm dịch vụ của chúng tôi (“Mente PC”).
Cải tiến không gian bảo trì
Cánh quạt và motor quạt có thể tháo ra từ mặt phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện được từ bên mặt phải hoặc phía dưới điều hòa Mitsubishi FDUM50VF/SRC50ZSX-S.
Lắp đặt thuận tiện
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm. Dàn lạnh được giấu hoàn toàn trên trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.
Cửa sổ kiểm tra trong suốt
Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.
Bộ lọc và hệ điều khiển (tùy chọn)
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Nhật | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Loại Gas lạnh | R410A | |
Loại máy |
Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
|
Công suất làm lạnh | 2.0 HP (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 KW | |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | |
Công suất tiêu thụ điện |
|
|
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 | |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 (m) | |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 (m) | |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | 840 x 236 x 840 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 24 (Kg) | |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | 280 x 750 x 635 mm | |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 29 (Kg) | |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | 640 x 800 x 290 mm | |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 45 (Kg) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Nhật | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Loại Gas lạnh | R410A | |
Loại máy |
Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
|
Công suất làm lạnh | 2.0 HP (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 KW | |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | |
Công suất tiêu thụ điện |
|
|
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 | |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 (m) | |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 (m) | |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | 840 x 236 x 840 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 24 (Kg) | |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | 280 x 750 x 635 mm | |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 29 (Kg) | |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | 640 x 800 x 290 mm | |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 45 (Kg) |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng