Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5
0 đánh giá
Liên hệ
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
- + Bảo hành 2 năm
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5
1. Ưu điểm Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5:
1 chiều - 12000BTU - Gas R410a
Thiết kế đẹp, làm lạnh nhanh
Thân thiện với môi trường
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
2. Thông số kỹ thuật và tính năng Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5:
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5 sản phẩm với thiết kế và kiểu dáng hoàn toàn mới mang lại sự tinh tế và sang trọng cho người tiêu dùng.
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5 sản xuất tại Thái Lan, bảo hành 24 tháng. Phù hợp lắp đặt trong mọi không gian mà bạn yêu cầu như phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn…có diện tích dưới 30m2.
Làm lạnh nhanh
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5 mang đến cảm giác sảng khoái mát lạnh vào mùa hè, tiện lợi, an toàn trong quá trình sử dụng.
Chức năng tự động làm sạch
Đây là một tính năng vô cùng tiện ích chỉ cần một thao tác máy nhỏ trên bảng điều khiển máy sẽ tự kích hoạt các cánh quạt bên trong quanh ngược tự loại bỏ nước ngưng tụ và vi khuẩn bên trong máy, giúp cho máy của bạn được bền hơn.
Chức năng đảo luồng không khí (công nghệ JET)
Ở chế độ làm mát, khi nhấn nút turbo trên bộ điều khiển từ xa, các thiết lập sẽ vào chế độ turbo với tốc độ cực cao và đạt được nhiệt độ cài đặt nhanh hơn. Sau khi chạy 20 phút ở chế đọ turbo, chế độ quạt sẽ tự động phục hồi tốc độ đặt trước.
Chức năng vận hành khi ngủ Sleep mode
Sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ đã đặt sẽ ổn định và sẽ không thay đổi. Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC 18CS-S5 sẽ duy trì nhiệt độ thoải mái nhất và tiết kiệm năng lượng hơn cho bạn.
Ngoài ra máy còn có các chế độ hút ẩm, đảo cánh gió, nhớ vị trí cánh gió.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện | 1 Pha,220/240V,50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5.10 | |
Btu/h | 17.401 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.6 | |
CSPF | 3.467 | ||
Dòng điện | A | 7.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 309 x890 x251 |
Dàn nóng | mm | 640 x850 (+65) x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 39 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 12.8 |
Dàn nóng | m³/min | 38 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích thước đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4") |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8'') | |
Dây điện kết nối | 2.5 mm x4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối | Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện | 1 Pha,220/240V,50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5.10 | |
Btu/h | 17.401 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.6 | |
CSPF | 3.467 | ||
Dòng điện | A | 7.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 309 x890 x251 |
Dàn nóng | mm | 640 x850 (+65) x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 39 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 12.8 |
Dàn nóng | m³/min | 38 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích thước đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4") |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8'') | |
Dây điện kết nối | 2.5 mm x4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối | Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít) |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng