Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2M09
0 đánh giá
Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng vượt trội, đạt mức 4 sao cho dòng máy lạnh Non-Inverter
- Không khí trong lành, bảo vệ sức khoẻ nhờ bộ lọc bụi mịn Hepa Filter..
- Chống oxy hoá, tăng tuổi thọ nhờ dàn trao đổi nhiệt mạ vàng Golden Fin.
- Hơi lạnh lan tỏa nhanh, đều khắp phòng chức năng tự động đảo gió 4D.
- Không gian mát lạnh tức thì nhờ chế độ làm lạnh nhanh Turbo.
- Môi chất làm lạnh Gas R32 an toàn và thân thiện với môi trường.
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
8.790.000 ₫
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2M09
I. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió.
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep.
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo.
II. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09
Thiết kế hiện đại, sang trọng
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2M09 chính hãng được sản xuất tại Malaysia trên dây chuyền công nghệ hiện đại, máy có thiết kế hiện đại với tông màu trắng sang trọng có thể dễ dàng kết hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09 thích hợp với những công trình có diện tích từ 20 đến 30m2 như phòng ngủ, phòng khách hay phòng làm việc nhỏ…
Bộ lọc không khí HEPA FILTER
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C18R2M09 được trang bị bộ lọc bụi mịn HEPA FILTER có khả năng lọc sạch bụi có trong không khí dù là ở kích thước nhỏ, mang đến cho người dùng luồng không khí trong lành và an toàn.
Làm lạnh nhanh và mạnh mẽ
Sản phẩm được thiết kế cánh đảo gió 4 chiều cùng tính năng làm lạnh nhanh Turbo giúp đưa căn phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất, lập tức mang đến cho bạn không gian mát mẻ, dễ chịu nay tức thì khi bật điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09.
Chế độ hút ẩm, thông gió
Nhờ chức năng hút ẩm, điều hòa 18000BTU Nagakawa NS-C18R2M09 có khả năng làm giảm bớt độ ẩm trong không khí, giúp người dùng cảm thấy dễ chịu hơn trong những ngày thời tiết ẩm ướt, hay vào mùa gió nồm khó chịu.
Chức năng tự động làm sạch Auto Clean
Sản phẩm được tích hợp chức năng tự động làm sạch Auto Clean được vận hành tự động giúp giúp làm sạch bầu không khí trong phòng một cách tối ưu nhất bằng cách loại bỏ các loại vi khuẩn, nấm mốc đồng thời làm khô nước đọng lại ở dàn tản nhiệt, loại bỏ môi trường sinh sôi của mầm bệnh khi sử dụng điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09.
Dàn tản nhiệt mạ vàng Golden Fin
Dàn trao đổi nhiệt của điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09 gồm ống dẫn bằng đồng – lá tản nhiệt bằng nhôm được phủ lớp mạ vàng không chỉ giúp vận hành hiệu quả mà còn giúp tăng cường tuổi thọ sử dụng điều hòa Nagakawa NS-C18R2M09 nhờ khả năng chống oxy hoá tối ưu.
Bên cạnh đó, ống đồng rãnh xoắn trên dàn nóng của điều hòa Nagakawa còn tăng hiệu quả trao đổi nhiệt lên tới hơn 30% so với công nghệ ống đồng thông thường.
Chế độ vận hành khi ngủ
Chế độ này giúp điều hòa Nagakawa 18000 NS-C18R2M09 hoạt động hiệu quả hơn với cơ chế thiết lập đặc biệt nhằm cân bằng nhiệt độ môi trường với nhiệt độ cơ thể, mang đến cảm giác thư thái, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng khi ngủ.
Môi chất lạnh R32
Máy điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-C18R2M09 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại là R22, R410A và R32 thì lựa chọn R32 là tốt nhất cho cả tiết kiệm năng lượng do hiệu suất làm lạnh cao hơn hẳn so với R22, R410A cũng như đặc biệt thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | NS-C18R2M09 |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
18000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
1500 W |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
6.8 A (1.3~6.0) |
Điện áp nguồn |
~220-240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
820/630/550 m3/h |
Năng suất tách ẩm | 2.0L/h |
Độ ồn |
40/35/32 dB(A) |
55 dB(A) | |
Kích thước bao bì (RxCxS) |
1045x405x315 mm |
915x615x370 mm |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
969x320x241 mm |
805x554x330 mm |
|
Khối lượng tịnh |
12.5 kg |
39 kg | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
F6.35 mm |
F12.7 mm | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
5 m |
15 m | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | 5 m |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | NS-C18R2M09 |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
18000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
1500 W |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
6.8 A (1.3~6.0) |
Điện áp nguồn |
~220-240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
820/630/550 m3/h |
Năng suất tách ẩm | 2.0L/h |
Độ ồn |
40/35/32 dB(A) |
55 dB(A) | |
Kích thước bao bì (RxCxS) |
1045x405x315 mm |
915x615x370 mm |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
969x320x241 mm |
805x554x330 mm |
|
Khối lượng tịnh |
12.5 kg |
39 kg | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
F6.35 mm |
F12.7 mm | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
5 m |
15 m | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | 5 m |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng