Điều hòa Nagakawa 1 chiều Inverter 18000BTU NIS-C18R2H08
0 đánh giá
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Auto Clean với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- I-Feel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
9.400.000 ₫
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
Điều hòa Nagakawa 1 chiều Inverter 18000BTU NIS-C18R2H08
I. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2H08
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái.
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao.
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh.
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn.
II. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2H08
NIS-C18R2H08, Điều hòa Nagakawa model 2020
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H08 model 2020 mới nhất mà Nagakawa Việt Nam chính thức trình làng vào cuối tháng 6/2020 vừa qua.
Điều hòa Nagakawa 18000 BTU lựa chọn cho diện tích < 30m2
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2H08 thiết kế mới đẹp từ mọi góc nhìn với đường com mềm mại, tinh tế không hề thua kém các tên tuổi lớn trong lĩnh vực điều hòa: Daikin, Panasonic.
NIS-C18R2H08, công suất điều hòa 18000BTU lắp đặt cho diện tích dưới 30m2: Phòng khách, phòng hợp, văn phòng...nhà hàng.
Điều hòa Nagakawa Inverter chẳng lo tiền điện
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H08 áp dụng công nghệ biến tần một chiều không chổi than cho động cơ máy nén, cho phép máy điều hòa không khí:
+ Điều chỉnh linh hoạt công suất hoạt động (từ 25% ~120%).
+ Vận hành siêu êm ái.
+ Tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Tự động làm sạch màng lọc không lo vi khuẩn & nấm mốc
Công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe khi sử dụng điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2H08
Nagakawa độc đáo với công nghệ IFEEL
Theo như nghiên cứu cho thấy thì điều khiển điều hòa thường được đặt rất gần người sử dụng.
Hiểu được điều đó nhằm mang lại sự thoải mái dễ chịu nhất tới người tiêu dùng cũng như tối ưu hóa quá trình hoạt động thì điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2H08 được tích hợp cảm biến IFEEL trên điều khiển.
Chế độ vận hành khi ngủ
Chức năng hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và đặc biệt tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc khi sử dụng điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2H08.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | NIS-C18R2H08 |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
17500 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
1780 W |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
8.1 A (1.3~6.0) |
Điện áp nguồn |
~220-240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
950/900/730/600 m3/h |
Năng suất tách ẩm | 2.0L/h |
Độ ồn |
43/34/31 dB(A) |
54 dB(A) | |
Kích thước bao bì (RxCxS) |
960x365x300 mm |
830x335x600 mm |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
890x300x220 mm |
715x540x240 mm |
|
Khối lượng tịnh |
10 kg |
24.5 kg | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
F6.35 mm |
F12.7 mm | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
5 m |
15 m | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | 5 m |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | NIS-C18R2H08 |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
17500 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
1780 W |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
8.1 A (1.3~6.0) |
Điện áp nguồn |
~220-240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
950/900/730/600 m3/h |
Năng suất tách ẩm | 2.0L/h |
Độ ồn |
43/34/31 dB(A) |
54 dB(A) | |
Kích thước bao bì (RxCxS) |
960x365x300 mm |
830x335x600 mm |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
890x300x220 mm |
715x540x240 mm |
|
Khối lượng tịnh |
10 kg |
24.5 kg | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
F6.35 mm |
F12.7 mm | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
5 m |
15 m | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | 5 m |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng