Điều hòa nối ống gió Sumikura 2 chiều 50000 BTU ACS/APO-H500
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
Điều hòa nối ống gió Sumikura 2 chiều 50000 BTU ACS/APO-H500
1. Ưu điểm của điều hòa Sumikura ACS/APO-H500:
- Thiết kế nhỏ gọn.
- Nạp ga trước đến 10m.
- Tốc độ quạt có thể thay đổi.
- Có thể điều chỉnh áp suất tĩnh phía ngoài.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Sumikura ACS/APO-H500:
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H500 thuộc dòng máy lạnh hãng Sumikura âm trần 2 chiều với mức công suất 50.000/54.000BTU. Sản phẩm này có đặc điểm là thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm diện tích phòng sử dụng, tăng cao khả năng làm mát nhờ hệ thống ống gió được nối trực tiết với máy điều hòa. Bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn hẳn khi sử dụng máy điều hòa âm trần Sumikura so với các dòng điều hòa khác.
Thiết kế nổi bật
Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, rất thích hợp với nhu cầu tiết kiệm không gian. Điều hòa nối ống gió hãng Sumikura được đánh giá là một trong những thiết kế đẹp, tinh tế và bắt mắt trên thị trường hiện nay.
Tốc độ quạt có thể thay đổi tùy theo người dùng
Cài đặt tốc độ quạt cao giúp phân tán gió hoặc cài đặt tốc độ quạt thấp của điều hòa Sumikura ACS/APO-H500 giúp giảm thiểu luồng gió thổi vào người.
Nạp ga trước lên đến 10m
Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt hơn 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
Tự khởi động lại
Nếu thiết bị đang hoạt động bị ngắt nguồn điện, khi có điện trở lại thiết bị sẽ khởi động lại điều hòa Sumikura ACS/APO-H500 cùng với chế độ đã cài đặt trước khi điện bị ngắt.
Lá tản nhiệt bọc PE
Để tăng tuổi thọ cho thiết bị bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được bọc Polyetylen (có qua xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng. Áp suất tĩnh phía ngoài có thể điều chỉnh được.
Bộ lọc siêu bền
Không cần phải bảo trì máy trong khoảng 4 năm sử dụng (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
Bộ lọc hiệu suất cao
Có hai loại là độ màu 65% và 90%. Bộ lọc của máy dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong bộ luật xây dựng.
Bầu hút khí tươi
Có thể cung cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt thích hợp cho những nơi không thể lắp quạt thông gió. Điều hòa Sumikura ACS/APO-H500 mang lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật
Model | APS/APO-H500 |
Loại | 2 chiều |
Công suất làm lạnh(làm lạnh/sưởi) | 50000/54000 BTU |
Điện nguồn | 380-415V ~ /3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(làm lạnh/sưởi) | 5500/5600 W |
Dòng điện định mức(làm lạnh/sưởi) | 18.2/16.4 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(làm lạnh/sưởi) | 2.6/2.8 W/W |
Cột áp | 120 Lh |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | 2300/2000/1800 m³/h |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | 45/43/40 dB(A) |
DÀN LẠNH | |
Kích thước máy(R xCxD) | 1175x370x625 m³/h |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | 1245x445x655 mm |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | 45/49 kg |
DÀN NÓNG | |
Kích thước máy (RxCxD) | 911x1335x400 mm |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | 964x1445x402 mm |
Trọng lượng tịnh | 87/94 kg |
THÔNG TIN CHUNG | |
Kích cỡ ống lỏng/hơi | 10/19 mm |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | loại không dây |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Model | APS/APO-H500 |
Loại | 2 chiều |
Công suất làm lạnh(làm lạnh/sưởi) | 50000/54000 BTU |
Điện nguồn | 380-415V ~ /3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(làm lạnh/sưởi) | 5500/5600 W |
Dòng điện định mức(làm lạnh/sưởi) | 18.2/16.4 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(làm lạnh/sưởi) | 2.6/2.8 W/W |
Cột áp | 120 Lh |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | 2300/2000/1800 m³/h |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | 45/43/40 dB(A) |
DÀN LẠNH | |
Kích thước máy(R xCxD) | 1175x370x625 m³/h |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | 1245x445x655 mm |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | 45/49 kg |
DÀN NÓNG | |
Kích thước máy (RxCxD) | 911x1335x400 mm |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | 964x1445x402 mm |
Trọng lượng tịnh | 87/94 kg |
THÔNG TIN CHUNG | |
Kích cỡ ống lỏng/hơi | 10/19 mm |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | loại không dây |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng