Điều Hòa Sumikura 2 Chiều Inverter 18000 BTU APS/APO-H180DC
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
Điều Hòa Sumikura 2 Chiều Inverter 18000 BTU APS/APO-H180DC
1. Ưu điểm của điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC:
- Khả năng làm mát nhanh.
- Góc thổi rộng cho hơi lạnh đều khắp phòng.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC:
Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-H180DC 18000BTU 2 chiều với công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a công nghệ Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia. Với công suất 18000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 35m2: Phòng ngủ, phòng làm việc… đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
+ Lọc bụi siêu nhỏ cho bạn không gian trong lành, an toàn.
+ Màng lọc ion diệt khuẩn hiệu quả.
+ Khử mùi hiệu quả với Ag+.
+ Tiết kiệm điện năng vượt trội.
Dàn động nguyên chất, làm lạnh nhanh
Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, điều hòa có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Diệt khử khuẩn khử mùi hiệu quả
Được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí giúp điều hòa mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean- tự làm sạch. Chế độ này có tác dụng sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt của điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC để tránh ẩm mốc.
Vận hành êm ái
Chỉ với độ ồn dưới mức 18dB, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh.
Hẹn giờ tắt mở
Chức năng hẹn giờ tắt/mở thông mình của điều hòa Sumikura, không còn phải thức dậy giữa đêm để tắt điều hòa khi nhiệt độ xuống thấp nữa.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H180DC | ||
Công Suất |
Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 18500(4948-20500) | |
HP | 2.0 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ làm lạnh | W | 1662(350-2100) |
Chế độ sưởi | W | 1700(350-2150) | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 7,5(1,62-9,5) | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 7,7(1,6-10,0) | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,5/3,2 | |
khử ẩm | L/h | 1.8 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 820/720/620/520 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Dàn lạnh |
Kích thước máy(R xCxD) | mm | 900x220x291 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,0/20,5 | |
Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Dàn nóng |
Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x542x271 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 39/41 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 43/45 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa |
Loại không dây |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H180DC | ||
Công Suất |
Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 18500(4948-20500) | |
HP | 2.0 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ làm lạnh | W | 1662(350-2100) |
Chế độ sưởi | W | 1700(350-2150) | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 7,5(1,62-9,5) | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 7,7(1,6-10,0) | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,5/3,2 | |
khử ẩm | L/h | 1.8 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 820/720/620/520 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Dàn lạnh |
Kích thước máy(R xCxD) | mm | 900x220x291 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,0/20,5 | |
Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Dàn nóng |
Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x542x271 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 39/41 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 43/45 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa |
Loại không dây |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng