Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 36.000 BTU GVC36AH-M1NNA5A
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Bảo hành máy 5 năm, máy nén 10 năm chính hãng Toàn quốc
Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 36.000 BTU GVC36AH-M1NNA5A
I. Ưu điểm nổi bật của điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A
- 5 chế độ sử dụng.
- Làm lạnh cực nhanh.
- Chế độ khóa trẻ em.
- Tự hiển thị mã lỗi.
II. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A
Điều hòa tủ đứng Fresh Wind mang đến cho bạn một cuộc sống thoải mái và tiện nghi. Đồng thời tích hợp khả năng làm lạnh mạnh mẽ.
5 chế độ sử dụng
Đáp ứng nhu cầu cho từng không gian riêng một cách thông minh khi sử dụng điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A.
Làm lạnh cực nhanh
Khi nhấn nút “Turbo” trên remote, điều hòa sẽ tự tạo ra một lưu lượng gió lớn hơn để có thể đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh hơn trong 3 phút.
Chế độ khóa trẻ em
Tính năng giúp tránh việc bấm nhầm tính năng điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A khi con bạn chơi đùa cùng remote.
Tự hiển thị mã lỗi
Chức năng thông minh này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian khắc phục sự cố cho cả người sử dụng và nhân viên kỹ thuật. Bộ vi xử lý thông minh trong điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A có thể phát hiện và báo lỗi thông qua màn hình LED hiển thị.
Một số tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Loại máy |
GVC36AH-M1NNA5A |
Công suất (Btu/h) | 36.000 BTU |
EER/C.O.P | 2.58/2.58 |
Nguồn điện |
3 ph, 380 - 415V. 50Hz |
Công suất điện |
4089W ( chiều lạnh) |
3953W ( chiều nóng) |
|
Dòng điện định mức |
10.6A ( chiều lạnh) |
10.4 A ( chiều nóng) |
|
Lưu lượng gió | 1850 m3/h |
Dàn trong | |
Độ ồn |
52/50/47/44 db(A) (S/H/M/L) |
Kích thước máy |
581*395*1870 mm |
Kích thước vỏ thùng |
735*530*2080 mm |
Khối lượng tịnh | 57/57 kg |
Bao bì | 83/83 kg |
Dàn ngoài | |
Độ ồn | 58 db(A) |
Đường ống kết nối |
Ống gas 19 |
Ống lòng 12 | |
Kích thước máy |
840*410*1018 mm |
Kích thước vỏ thùng |
880*450*1100 mm |
Khối lượng tịnh | 90/90 kg |
Bao bì | 102/104 kg |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Loại máy |
GVC36AH-M1NNA5A |
Công suất (Btu/h) | 36.000 BTU |
EER/C.O.P | 2.58/2.58 |
Nguồn điện |
3 ph, 380 - 415V. 50Hz |
Công suất điện |
4089W ( chiều lạnh) |
3953W ( chiều nóng) |
|
Dòng điện định mức |
10.6A ( chiều lạnh) |
10.4 A ( chiều nóng) |
|
Lưu lượng gió | 1850 m3/h |
Dàn trong | |
Độ ồn |
52/50/47/44 db(A) (S/H/M/L) |
Kích thước máy |
581*395*1870 mm |
Kích thước vỏ thùng |
735*530*2080 mm |
Khối lượng tịnh | 57/57 kg |
Bao bì | 83/83 kg |
Dàn ngoài | |
Độ ồn | 58 db(A) |
Đường ống kết nối |
Ống gas 19 |
Ống lòng 12 | |
Kích thước máy |
840*410*1018 mm |
Kích thước vỏ thùng |
880*450*1100 mm |
Khối lượng tịnh | 90/90 kg |
Bao bì | 102/104 kg |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng