Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- Bảng giá lắp đặt điều hoà
- +Bảo hành máy 3 năm, máy nén 5 năm chính hãng Toàn quốc
Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1
I. Ưu điểm của điều hòa Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1
Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1 1 chiều sử dụng gas R410a
Kiểu dáng sang trọng, hiển thị đèn LED tiện dụng
Màng lọc ion bạc diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
Vận hành êm ái, dễ dàng lắp đặt & vệ sinh
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
II. Tính năng của điều hòa Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1
Công suất làm lạnh nhanh
Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1 được trang bị cửa gió rộng cùng quạt đảo chiều mạnh mẽ sẽ thổi mạnh từng đợt gió ra khắp căn phòng, với luồng gió thổi xa có thể lên tới 15m.
Thiết kế hiện đại, tinh tế
Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1 có thiết kế nhã nhặn, tinh tế cùng màn hình hiển thị nhiệt độ và phím điều chỉnh các chế độ giúp người sử dụng có thể dễ dàng thao tác. Thân máy được làm từ kim loại mạ kẽm và sơn một lớp sơn chống gỉ giúp bảo về máy khỏi các tác nhận ăn mòn.
Máy có công suất 24000btu, Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1 thích hợp với những nơi có diện tích vừa phải khoảng 40m2 như phòng làm việc, nhà hàng, showroom…
Làm lạnh nhanh, chế độ gió đa dạng
Điều hòa Heavy được trang bị nhiều công nghệ làm lạnh và đảo gió hiện đại, mang đến cho người dùng sự mát mẻ, dễ chịu tối đa. Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao, giúp nhanh chóng đạt được nhiệt độ người dùng mong muốn trong thời gian ngắn nhất, chế độ đảo gió tự động, đa hướng thổi giúp trải đều làn gió đến mọi ngóc ngách trong phòng.
Chế khử mùi và hút ẩm
Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1 được trang bị chế độ hút ẩm và khử mùi làm cho không gian của bạn luôn thoáng mát, sạch sẽ nhưng vẫn giữ được nhiệt độ phòng ở mức ổn định nhờ hệ thống vận hành độc lập.
An toàn với môi trường
Lưới lọc dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Điều hòa tủ đứng Midea 1 Chiều 24000Btu MFPA-24CRN1 với lưới lọc khí dễ dàng tháo và vệ sinh, bảo dưỡng giúp cho không khí luôn luôn tưới mới, trong lành cho mọi căn phòng. Đảm bảo sức khoẻ cho mọi người chung quanh
Thông số kỹ thuật
Điều hòa cây Midea | MFPA-24CRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240V, 1 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 26000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2540 | |
Cường độ dòng điện | A | 11,5 | |
EER | W/W | 3.00 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | / | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1060/0/900 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 45/0/41 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 510x315x1750 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 1910x655x430 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 35.5/45.8 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 890x342x673 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 995x398x740 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 49.8/52.9 | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/1.2 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 35-51 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Điều hòa cây Midea | MFPA-24CRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240V, 1 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 26000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2540 | |
Cường độ dòng điện | A | 11,5 | |
EER | W/W | 3.00 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | / | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1060/0/900 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 45/0/41 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 510x315x1750 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 1910x655x430 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 35.5/45.8 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 890x342x673 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 995x398x740 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 49.8/52.9 | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/1.2 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 35-51 |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng