Máy lọc không khí Sharp DW-D20A-W
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí toàn quốc
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
1. Ưu điểm của Máy lọc không khí Sharp DW-D20A-W:
- Thiết kế hiện đại, dễ di chuyển
- Tiết kiệm điện
- Các chức năng hiện đại, dễ sử dụng
2. Mô tả chi tiết Máy lọc không khí Sharp DW-D20A-W:
TỰ ĐỘNG ĐẢO CỬA GIÓ
Máy hút ẩm tự động đảo cửa gió để làm khô và hút ẩm trên diện tích lớn.
SẤY KHÔ QUẦN ÁO NHANH CHÓNG
Nhanh chóng sấy khô quần áo bằng tốc độ quạt tối đa kết hợp tính năng hút ẩm nhằm hút sạch hơi nước trong quần áo giúp cho việc sấy khô nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Đèn báo chất lượng không khí tương ứng với màu sắc
3. Cam kết của Muasamdienmay.vn:
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới 100% nguyên đai nguyên kiện.
- Đặc biệt khách hàng được miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội, giao hàng trong 24 tiếng.
- Lắp đặt theo đúng quy trình, đạt chuẩn theo quy định của nhà sản xuất đưa ra.
Muasamdienmay.vn chuyên phân phối điện tử, điện lạnh, điện gia dụng.
Địa chỉ: số 6 ngõ 8 đường Văn Phú, phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Số điện thoại: 034.2233.680
Email: muasamdienmayvn@gmail.com
>>>Xem thêm sản phẩm: Máy lọc không khí Sharp FP-JM30V-B
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | - |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | - |
Bánh xe di chuyển | Có |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | - |
Công suất chờ (W) | 270 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | - |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 374 x 250 x 620 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | - |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 14.1 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | Lọc trước |
Tuổi thọ | - |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | - |
Khả năng khử mùi | - |
Khả năng kiềm giữ | - |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 50 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | - |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | 20 (ở 30 độ C, 80%RH)/12.5 (ở 26.7 độ C, 80%RH) |
Hút ẩm liên tục | Có |
Môi chất lạnh | HFC-134a |
Chế độ máy nén | Có |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | 4.2 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | - |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | - |
Tính năng đặc biệt | - |
Chế độ hoạt động | Hút ẩm/Hong khô quần áo/Tự động/ Tiếp tục/Khử mùi |
Đảo gió tự động | Có (đảo 180 độ theo chiều dọc và chiều ngang) |
Đèn báo độ ẩm | Có |
Cảm biến độ ẩm | Có |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | Có |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật

Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | - |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | - |
Bánh xe di chuyển | Có |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | - |
Công suất chờ (W) | 270 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | - |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 374 x 250 x 620 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | - |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 14.1 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | Lọc trước |
Tuổi thọ | - |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | - |
Khả năng khử mùi | - |
Khả năng kiềm giữ | - |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 50 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | - |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | 20 (ở 30 độ C, 80%RH)/12.5 (ở 26.7 độ C, 80%RH) |
Hút ẩm liên tục | Có |
Môi chất lạnh | HFC-134a |
Chế độ máy nén | Có |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | 4.2 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | - |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | - |
Tính năng đặc biệt | - |
Chế độ hoạt động | Hút ẩm/Hong khô quần áo/Tự động/ Tiếp tục/Khử mùi |
Đảo gió tự động | Có (đảo 180 độ theo chiều dọc và chiều ngang) |
Đèn báo độ ẩm | Có |
Cảm biến độ ẩm | Có |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | Có |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng
Hỏi đáp và đánh giá Máy lọc không khí Sharp DW-D20A-W