Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A
0 đánh giá
Địa chỉ còn hàng
Kho Thanh Trì - Km số 1 đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
CH Hà Đông - Số 6 Ngõ 8 Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
1. Ưu điểm của Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A:
- Thiết kế tinh tế, hiện đại
- Loại bỏ được bụi mịn, mùi hôi, nấm mốc, virus,...
- Dễ sử dụng
2. Mô tả chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A:
Máy lọc không khí Sharp với mẫu thiết kế 2018 hiện đại, sang trọng, gọn đẹp, dùng thích hợp từ phòng khách, phòng ngủ gia đình đến văn phòng..
Sử dụng bộ lọc Hepa cao cấp, lọc không khí với 3 tốc độ quạt ngủ – trung bình – cao tương ứng với lưu lượng gió 60 – 120 – 180 m3/h
Tuổi thọ bộ lọc lên đến 2 năm tối ưu kinh tế cho gia đình.
Kết hợp khả năng giải phóng Plasmacluster ion mật độ cao 7000 hạt ion/cm3
Ngăn chặn và tiêu diệt các tế bào nấm mốc, tác nhân dị ứng, mùi hôi, virus và tái tạo phân tử nước trong không khí giúp không gian sạch thoáng, an toàn và mát mẻ.
Chế độ Haze thông minh
Cho phép máy tự động vận hành quạt với tốc độ cao trong 60 phút đầu tiên. Sau đó hoạt động luân phiên giữa hai cấp độ thấp và cao trong mỗi 20 phút kế tiếp để tăng khả năng lọc khí và giải phóng Plasmacluster ion.
Đồng thời máy còn có chức năng hẹn giờ tắt cho bạn chủ động trong thời gian lọc không khí, không cần canh chừng máy, không lo lắng khi đi ra ngoài mà quên tắt máy.
Độ ồn chỉ 45 dB tương ứng với âm thanh nói chuyện bình thường, mang lại sự thoải mái cho không gian sử dụng
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | A (Xanh dương) |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 180/120/60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 50/30/13 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 44/36/23 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 411 x 431 x 211 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 4 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm(HEPA) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 23 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 26 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | - |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | Có |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | A (Xanh dương) |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 180/120/60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 50/30/13 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 44/36/23 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 411 x 431 x 211 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 4 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm(HEPA) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 23 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 26 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | - |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | Có |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng