Smart Tivi Sharp 4K UHD 50 inch LC-50UA6500X
0 đánh giá
Liên hệ
Chính sách bán hàng
- + Giao hàng siêu tốc trong 2h
- + Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- + Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
- + Thanh toán linh hoạt
- + Hàng chính hãng 100%
Smart Tivi Sharp 4K UHD 50 inch LC-50UA6500X
1. Ưu điểm của tivi Sharp 50UA6500X:
- Màu sắc sống động, độ chi tiết cao.
- Hình ảnh sắc nét, âm thanh trung thực.
- Thiết kế hiện đại đẳng cấp.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của tivi Sharp 50UA6500X:
Nét đẹp hoàn mỹ
Màu sắc chính xác toàn diện 4K
Màn hình LCD 4K Ultra HD
Với màn hình LCD Ultra HD bao gồm 8.29 triệu điểm ảnh (3,840x2,160) có độ phân giải gấp 4 lần Full HD*1 bạn sẽ được chiêm ngưỡng hình ảnh hoàn hảo đến từng chi tiết
Tính năng 4K HDR
Các dòng TV Android mới của Sharp được tích hợp tính năng HDR nhằm tăng cường dải tương phản động lên gấp 10 lần so với dòng TV thông thường, giúp hiển thị hình ảnh các vùng sáng hoặc tối rõ nét hơn, mang đến độ sâu và tự nhiên cho hình ảnh mới nhất trên tivi Sharp 50UA6500X khi xem các ứng dụng ( Youtube, Netflix, UHD, Blue-ray, USB).
Bộ xử lý X4 Master Engine Pro
Bộ xử lý X4 Master Engine Pro độc đáo của Sharp với khả năng phân tích, chuyển đổi và tăng cường độ phân giải cho các nguồn phát có chất lương Full HD lên chất lượng 4K. Bộ xử lý này kết hợp với tính năng Real Color giúp tái tạo màu sắc và độ tương phản của hình ảnh trung thực hơn. Bạn sẽ được tận hưởng các nội dung sắc nét và màu sắc sôi động với độ phân giải 4K mà chưa bao giờ bạn nghĩ tới.
Real Colour
Tính năng Real Colour có khả năng tái tạo dải màu sắc rộng hơn 123 % so với các TV thông thường. Đặc biệt, các màu đỏ và xanh đươc hiển thị một cách trung thực nhất, đêm lại trải nghiệm như thật khi thường thức các cảnh phim về tự nhiên, con người trên tivi Sharp 50UA6500X.
Công nghệ easysmart
Tận hưởng các nội dung giải trí của bạn trong 3 ứng dụng cơ bản Youtube, Screen,Mirroing, Web Brower khi trải nghiệm tivi Sharp 50UA6500X
Ứng dụng Screen Mirroring
Các dòng TV Easy Smart mới được bổ sung tính năng Screen Mirroring cho phép bạn đồng bộ các nội dung ở điện thoại được hiển thị ở trên màn hình TV lớn.
Thông số kỹ thuật
HIỂN THỊ (-) | |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | - |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
Color | Có |
4K UHDR | Có |
Kích thước màn hình | 50 (inch) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | Edge |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
AquoMotionLite 400/480 | - |
AquoMotionLite 200/240 | Có |
AquoMotion 200/240 | Có |
Aquomotion UHD | - |
AquoMotion | - |
AquoMotion Pro | - |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | Có |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | - |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 2 |
Âm thanh Surround | Có (Original Surround) |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | Có |
Eilex Prism | - |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | - |
Duyệt Web - Web Browser | Có |
Kho ứng dụng - App Store | - |
Điều khiển thông minh | - |
Ứng dụng Video Streaming | YouTube |
Mạng xã hội - SNS | - |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | |
TIỆN ÍCH (-) | |
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | - |
Chrome Cast built in | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) |
12 languages: English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian |
Home Network Player (DLNA) | Có |
e-Manual | Có |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | Có 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | - |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | Có 2 |
RS-232C | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | - |
Analogue Audio out | Có |
Cổng USB | Có 1 |
Headphone | Có |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | - |
CI slot | - |
Cổng SD Card | - |
Ethernet LAN | - |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 141 W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1125 x 662 x 67 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1125 x 711 x 231 |
Trọng lượng không chân (kg) | 14kg |
Trọng lượng có chân (kg) | 14.5kg |
VESA (mm) (WxH) | 400 x 200 |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1,229 x 768 x 169 |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | 34kg |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Bài viết mới nhất
Thông số kỹ thuật
HIỂN THỊ (-) | |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | - |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
Color | Có |
4K UHDR | Có |
Kích thước màn hình | 50 (inch) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | Edge |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
AquoMotionLite 400/480 | - |
AquoMotionLite 200/240 | Có |
AquoMotion 200/240 | Có |
Aquomotion UHD | - |
AquoMotion | - |
AquoMotion Pro | - |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | Có |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | - |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 2 |
Âm thanh Surround | Có (Original Surround) |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | Có |
Eilex Prism | - |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | - |
Duyệt Web - Web Browser | Có |
Kho ứng dụng - App Store | - |
Điều khiển thông minh | - |
Ứng dụng Video Streaming | YouTube |
Mạng xã hội - SNS | - |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | |
TIỆN ÍCH (-) | |
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | - |
Chrome Cast built in | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) |
12 languages: English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian |
Home Network Player (DLNA) | Có |
e-Manual | Có |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | Có 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | - |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | Có 2 |
RS-232C | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | - |
Analogue Audio out | Có |
Cổng USB | Có 1 |
Headphone | Có |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | - |
CI slot | - |
Cổng SD Card | - |
Ethernet LAN | - |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 141 W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1125 x 662 x 67 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1125 x 711 x 231 |
Trọng lượng không chân (kg) | 14kg |
Trọng lượng có chân (kg) | 14.5kg |
VESA (mm) (WxH) | 400 x 200 |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1,229 x 768 x 169 |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | 34kg |
Thông tin bình luận
Họ tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Số điện thoại không đúng định dạng
Email không được để trống
Email không đúng định dạng